Thứ Năm

Một bài viết rất hay cần sự chia sẻ & lan truyền

Những kinh nghiệm quý báu từ việc muốn giúp đỡ người khác!

• Trường hợp "Kitty Genovese"

Cô gái trong ảnh tên là Catherine Susan "Kitty" Genovese. Cô bị sát hại vào lúc 3:15 sáng ngày 13 tháng 3 năm 1964, khi vừa rời công việc ở quán bar và trở về căn hộ của mình tại Queens, New York (Mỹ). Sau khi rời bãi đậu xe, cô bị Winston Moseley tấn công bằng dao. Kitty vừa chạy vừa la hét cầu cứu. Một người từ khu tập thể la lớn từ cửa sổ: "Để cô ta yên!" khiến Moseley hoảng sợ bỏ chạy.

Genovese lê bước về phía cửa sau chung cư và ngã gục vì vết thương. Tên sát nhân vòng xe quanh lại và thấy Genovese đang gục ngã. Hắn đã tiếp tục hãm hiếp cô gái và đâm cô đến chết. Hai tuần sau, Times đưa tin về vụ việc với tiêu đề: "38 người nhìn thấy vụ sát nhân mà không báo cảnh sát!”.

Một bài viết rất hay cần sự chia sẻ & lan truyền
• Trường hợp "Tiểu Duyệt"

5:30 ngày 13 tháng 10 năm 2011, bé Tiểu Duyệt bị một xe tải nhỏ cán khi đang chơi trên con đường của khu chợ bố mẹ em làm việc tại thành phố Phật Sơn (TQ). Đoạn video từ máy quay an ninh cho thấy trong 7 phút sau khi tài xế chiếc xe đâm và cán qua cô bé, có tổng cộng 18 người đã đi ngang qua mà không ngó ngàng gì tới cô bé đang nằm trong vũng máu. Tiểu Duyệt tiếp tục bị một chiếc xe hơi cán lần nữa. Sáng hôm sau, hàng trăm bài báo xuất hiện và đặt vấn đề về "sự vô cảm" của xã hội TQ.

Nhiều người khi đọc những bài báo này, ngay cả bản thân người viết, cũng đã bức xúc và chỉ trích những người ngoài cuộc trên:
— Những người hàng xóm đó thật quá nhẫn tâm! Xã hội càng ngày càng suy đồi!

— Mấy chuyện đó chỉ có thể xảy ra ở Mỹ thôi!

— Nếu tôi ở đó chắc chắn tôi đã giúp cô bé hoặc kêu gọi giúp đỡ rồi!

Thế nhưng thật sự liệu chúng ta có sẵn sàng giúp đỡ nếu như bị đặt vào hoàn cảnh đó?

HIỆU ỨNG "KẺ NGOÀI CUỘC"

Sau vụ án Genovese, Bibb Latané & John Darley, hai nhà tâm lí học tại New York đã tái hiện hoàn cảnh tương tự của vụ án Genovese. Một nhóm sinh viên được phân vào nhiều phòng khác nhau và trò chuyện về cuộc sống qua hệ thống điện thoại nội bộ. Đường truyền chỉ cho phép một người nói trong khi những người còn lại lắng nghe và lượt nói sẽ được thay đổi. Trong lúc diễn ra cuộc đàm thoại, một sinh viên than thở về những triệu chứng của căn bệnh co giật tái phát nặng hơn vì áp lực. Một lát sau khi tới lượt mình lần nữa, sinh viên đó đột ngột thể hiện những triệu chứng co giật: anh ta lắp bắp, khóc lóc cầu cứu như bị ngạt thở, và cuối cùng im lặng.

Trong thí nghiệm này, thật ra mỗi lần chỉ có một sinh viên tham gia vào cuộc trò chuyện qua đường dây điện thoại. Giọng nói của những sinh viên khác và cả sinh viên bị co giật đều đã được ghi âm từ trước. Mục đích của cuộc thí nghiệm là kiểm tra xem sinh viên duy nhất này liệu có chạy ra khỏi căn phòng và tìm kiếm người bị co giật để giúp, hay chỉ ngồi đó và không làm gì cả như những người hàng xóm của Kitty Genevose.

Đúng như Latané và Darley dự đoán, hành động của các sinh viên phụ thuộc vào số lượng người mà họ nghĩ là đang tham gia thí nghiệm cùng họ. Nếu họ biết rằng không có ai khác tham gia cuộc thí nghiệm, phần lớn nhanh chóng tìm cách giúp đỡ người bị nạn. Thí nghiệm này được lặp lại và kiểm chứng tại nhiều nơi, trong phòng thí nghiệm lẫn ngoài thực tế. Tất cả đều cho cùng một kết luận:

— Số người ngoài cuộc cùng chứng kiến một tình trạng khẩn cấp càng nhiều thì khả năng một trong số những người đó giúp đỡ nạn nhân càng ít. Hiện tượng này được gọi là "hiệu ứng kẻ ngoài cuộc" (bystander effect). —

Latané và Darley miêu tả các bước mà một người ngoài cuộc quyết định có nên xen vào một tình huống nguy cấp hay không.

■ Bước 1: Phát hiện tình huống

Nếu đang vội, có khả năng bạn sẽ không để ý một người đang bất tỉnh giữa đường. Khi một người đang trong trạng thái vội vàng, anh ta sẽ không có đủ thời gian đánh giá mức độ nghiêm trọng của tình huống của người khác. Chính vì vậy, khả năng rất cao là họ sẽ không giúp đỡ một người đang gặp nạn.

■ Bước 2: Quyết định sự khẩn cấp của tình huống

Ngay cả khi nhìn thấy một người bị ngã trên đường, chúng ta có thể cảm thấy không cần giúp đỡ họ vì không đánh giá được tình huống. Liệu họ ngã gục bên đường vì say rượu hay vì bệnh? Liệu tiếng hét chúng ta nghe thấy là từ một dân chơi đang phấn khích trong vũ trường hay từ một người đang bị tấn công? Nếu cho rằng không có dấu hiệu khẩn cấp, chúng ta sẽ không tìm cách giúp đỡ.

Một trong những người qua đường trong sự kiện bé Duyệt Duyệt đã bày tỏ rằng cô chỉ đơn giản nghĩ em bé đang chơi đùa và bị ngã chứ không ngờ sự việc lại nghiêm trọng như vậy. Kết luận về độ khẩn cấp của tình huống sẽ quyết định việc chúng ta có giúp đỡ người khác trong tình huống hay không.

ĐẶC BIỆT:

Khi càng có nhiều người cùng chứng kiến, chúng ta càng dễ mặc niệm một tình huống khẩn cấp là vô hại, nhất là khi tình huống đó mơ hồ.

Latané và Darley đã làm một thí nghiệm để làm sáng tỏ nhận định này. Trong lúc để người tham gia điền vào một bản câu hỏi trong một căn phòng kín, họ đã nhả khói trắng vào căn phòng này qua một lỗ nhỏ. Nếu ở trong tình huống này, ắt hẳn bạn sẽ phải thoát khỏi căn phòng càng sớm càng tốt.

Thế nhưng, kết quả của thí nghiệm cho thấy: khi chỉ có một mình trong phòng, 75% người sẽ thoát khỏi phòng trong vòng 6 phút. Trong khi đó, nếu có 3 người trong phòng, chỉ có 38% xảy ra trường hợp có ít nhất 1 người tìm cách thoát khỏi phòng. Thậm chí, trong nhiều nhóm, khi một người thoát khỏi phòng, hai người còn lại vẫn tiếp tục thản nhiên ngồi điền bản trắc nghiệm và dùng tay quạt khói. Họ bị làm sao vậy?

Điều này có thể được giải thích rằng quá trình nhận thức của chúng ta chịu ảnh hưởng lớn từ XH. Chúng ta thường quan sát hành động của những người xung quanh như một nguồn gợi ý để quyết định hành động của bản thân, đặc biệt là trong trường hợp chúng ta không biết rõ điều gì đang xảy ra. Chúng ta cho rằng không có gì đáng lo trong một tình huống khẩn cấp nếu những người xung quanh không tỏ vẻ lo lắng, nhưng thật sự, chính những người đó cũng đang dựa vào ta để phát xét tình hình. Hiện tượng này được gọi là "sự đa vô cảm" (pluralistic ignorance).

■ Bước 3: Nhận lấy trách nhiệm

Thế nhưng rõ ràng đã có những người hàng xóm đã biết Genovese rơi vào tình huống khẩn cấp và cần sự giúp đỡ. Việc họ không trực tiếp giúp đỡ là do họ cho rằng "chắc nhiều người cũng nghe và họ đã giúp cô ta rồi" hay việc giúp đỡ là nhiệm vụ của người khác. Đây là khái niệm "phân tán trách nhiệm" (diffusion of responsibility). Tinh thần trách nhiệm của người ngoài cuộc giảm khi số người cùng chứng kiến sự việc khẩn cấp tăng. Những người xung quanh lo ngại sự nguy hiểm hoặc sự chê cười, nhất là khi tình huống quá mơ hồ và họ không biết chắc đã có người nào đã can thiệp chưa. Họ hoàn toàn không muốn trở thành những "Lục Vân Tiên thời hiện đại gặp nạn".

Trong thí nghiệm về tình huống người sinh viên co giật, khi người sinh viên thật sự tham gia cho rằng chỉ có họ có mặt tại hiện trường, phần lớn họ sẽ tìm cách cứu nạn nhân chỉ trong vài phút. Thế nhưng khi sinh viên này được thông báo có nhiều sinh viên tham gia thí nghiệm cùng lúc và vì không thể nghe thấy giọng những người còn lại nên người sinh viên rất ngần ngại trong việc rời bỏ căn phòng, vì việc rời bỏ đồng nghĩa với việc sinh viên này phá hỏng cuộc thí nghiệm và có thể chịu trách nhiệm bồi thường. Những người hàng xóm trong vụ án Genovese cũng mặc niệm sai lầm ắt hẳn đã có một người ngăn cản tên sát nhân hoặc la lên cầu cứu trước đó nên họ không cần trực tiếp tham gia giúp đỡ.

■ Bước 4: Quyết định giúp đỡ.

Chúng ta quyết định không can thiệp vào tình huống vì hiểu rõ bản thân không đủ kiến thức hoặc khả năng để đưa ra sự giúp đỡ phù hợp. Nếu người phụ nữ cảm thấy đau ở ngực, chúng ta có thể không biết cách sơ cấp cứu, hoặc sợ làm sai một bước nào đó, hoặc sợ bị vạ lây. Đây chính là một trong những lời giải thích về việc không can thiệp của người qua đường trong tình huống của bé Duyệt Duyệt.

Ngay cả khi đó không phải là một tình huống khẩn cấp, chúng ta vẫn không cảm thấy mình cần giúp đỡ người khác khi đặt trong bối cảnh một đám đông.

Latané và Darley đã thí nghiệm điều này bằng cách đặt một câu hỏi đơn giản trong một "chat room" (nơi một nhóm nhiều hơn hai người cùng tham gia trò chuyện qua Internet bằng cách gõ chữ trên máy tính):

— Ai đó làm ơn chỉ tôi cách nhìn thấy profile của một người?

Latané và Darley đặt câu hỏi chung chung cho toàn nhóm hoặc chỉ định ngẫu nhiên một người nào đó. Kết quả là càng nhiều người trong nhóm chat thì thời gian nhận được câu trả lời càng dài. Thế nhưng khi một người ngẫu nhiên được hỏi tới, người ấy trả lời câu hỏi rất nhanh chóng mặc cho số lượng người trong nhóm chat là ít hay nhiều.

BÀI HỌC VỀ SỰ GIÚP ĐỠ

Trường hợp của Genevose đã trở thành 1 case điển hình, được đưa vào SGK Tâm lí học như một ví dụ điển hình cho hiện tượng "kẻ ngoài cuộc". Ở sự kiện bé Duyệt Duyệt cũng vậy, nhiều người đã tranh thủ a dua theo giới truyền thông mà lên án sự suy thoái đạo đức của XH. Thế nhưng, khi phân tích hoặc đánh giá một sự việc nào đó, chúng ta không nên chỉ tập trung vào vai trò của cá nhân mà quên đi hoàn cảnh.

Nhận thức về những lí do một người không muốn hoặc không thể can thiệp trong một tình huống khẩn cấp chính là nỗ lực đầu tiên để giúp đỡ người khác hiệu quả hơn trong các tình huống khẩn cấp. Cách đây không lâu tại Đại học Vassar (Mỹ), nhiều học sinh nhìn thấy một người bị tấn công bởi một tên cướp đã không hành động gì cả. Chỉ một sinh viên duy nhất đã vội vàng gọi ngay cho cảnh sát vì cô ấy nhớ lại sự kiện Genovese cùng hiện tượng "kẻ ngoài cuộc" từ lớp tâm lí và không muốn một tai nạn thương tâm như thế xảy ra lần nữa.

Nếu như bạn nhìn thấy một người bị tai nạn và đám đông đang bu quanh chỉ biết nhìn, đừng ngần ngại, hãy cố gắng thực hiện các bước sau:

1. Hỏi những người bên cạnh xem họ có biết chuyện gì đã xảy ra không.

2. Hãy cụ thể hóa trong những lời kêu gọi sự giúp đỡ của mình: nêu rõ nên làm những bước gì. Ví dụ: "Gọi xe cấp cứu!", "Lấy băng y tế!" thay vì: "Mọi người cùng giúp nào!" hay chỉ thực hiện ngay hành động cứu giúp và quên mất đám đông xung quanh.

3. Hãy chỉ định ngẫu nhiên một người: "Chị áo xanh kia giúp tôi gọi xe cấp cứu được không?” thay vì nói với đám đông: “Ai đó giúp tôi với nào?”. Khi có một người trong đám đông mạnh dạn tham gia vào tình huống, những e dè hay những rào cản tâm lý sẽ bị phá bỏ khiến nhiều người tham gia giúp đỡ trong tình huống hơn.

Để tránh tình trạng người dân chỉ biết than thở về một xã hội suy đồi hay về những con người vô lương tâm, xã hội nên chú ý hơn về việc thay đổi luật bảo vệ người giúp đỡ, hoặc tuyên truyền mạnh mẽ về cách giúp đỡ người bị nạn trong tình huống khẩn cấp. Quan trọng hơn, xã hội cũng nên đưa vào giáo dục những bài học về sự thương cảm (empathy) vì đó là nguồn gốc duy nhất cho bản năng cứu người vô điều kiện. Chỉ khi tất cả mọi người thật sự cảm thấy chia sẻ được nỗi đau của người khác, họ mới có thể yên tâm sống trong một thế giới mà không ai có thể bỏ rơi mình trong cơn hoạn nạn.

Nguồn: gioitrenhin